Học thuật ngữ TC-KT-NH qua tính kết hợp (collocation)
Tính kết hợp : Đặc trưng phổ biến nhất trong hệ thuật ngữ KT-TC-NH
Theo từ điển tiếng Anh thương mại (NXB Longman) [7 ,vi ], từ ghép chiếm môt bộ phận lớn
của tiếng Anh thương mại. Các từ ghép naỳ thường được kết hợp bởi một danh từ mà chỉ
một sự vật / chủ thể chung (tiêu biểu là từ nằm cuối của nhóm ) và một từ/ nhóm từ khác
(có thể là danh từ, cum từ, tính từ, tính từ ghép) mà nhận diện một loại chủ thể về sự vật đó / một phần
của chủ thể đó .Ví dụ, có nhiều loại cổ phiếu khác nhau . Cổ phiếu (shares/stocks) là một từ
chỉ sự vật/ hoặc chủ thể chung . Trong tiếng Anh TC có nhiều loại cổ phiếu mà từ/ các từ khác nhau
chỉ về nhiều loại cổ phiếu đó . Ví dụ từ shares sẽ có các từ trong tiếng Anh sau nhận diện về các loại
cho thuê máy chiếu hậu trường cổ phiếu khác nhau ( các từ này sẽ sắp xế p theo các con chữ a, b, c.)
4.1.1 Từ SHARES và các từ kết hợp của nó
- advancing shares: các cổ phiếu tăng giá
- blue-chip share : cổ phiếu thượng hạng
- capital share : vốn
- declining shares : giảm giá
- equity share : thường
- fully-paid share : đã nộp đủ
- golden share : vàng
- heavy share : hạng nặng
- income share : thu nhâp
- listed share : được niêm yết
- management share : …của người quản lý
- new share : mới
- over-the-counter share :…ngoài quầy
- partly-paid share : đã trả một phần
- quoted share : được yết giá
- red-chip share : Hồng công
- underlying share : cơ sở
- voting share : có quyền biểu quyết
- when-issued share : khi được phát hành
4.1.2 Một số từ tiêu biểu bắt đầu các con chữ A,B.C.. ..và sư kết hợp của chúng ACCOUNT(S) :
TÀI KHOẢN / BÁO CÁO KẾT TOÁN / KẾT TOÁN
- abbreviated accounts : báo cáo kế toán vắn tắt
- adjustment account : kết toán điều chỉnh
- annual accounts : báo cáo kết toán năm
- appropriation account : t/k phân bổ
- approved accounts : quyết toán được phê chuẩn
- audited accounts : quyết toán được kiểm toán
- balance of payments capital account : t/k cán cân thanh toán vốn
- balance of payment current account : t/k cán cân thanh toán vãng lai
- bank account : t/k tại ngân hàng
- blocked account : t/k bị phong tỏa
- call / call deposit account : t/k tiền gởi không kì hạn
- cash account : t/k tiền mặt
- cash management account : t/k quản lí tiền mặt
- charge account : t/k mua bán chịu
- cheque / checking / current account : t/k séc
- client account : t/k khách hàng
- club account : t/k câu lạc bộ
- club accounts : kết toán phi thương nghiệp
- company accounts : kết toán công ty
- consignment account : kế toán hàng gởi bán
- consolidated accounts : báo cáo kết toán tổng hợp
- credit account : t/k mua bán chịu
- current account : t/k vãng lai
- custodial account : t/k ủy thác
- debit account : t/k nợ
- demand account : t/k tiền gởi không kì hạn
- deposit account : t/k tiền gởi có kì hạn
- depreciation account : t/k khấu hao
- discretionary account : t/k tùy nghi
- dormant account : t/k chết
- drawing account : t/k rút tiền
- email account : t/k email
- entertaintment account : t/k tiếp khách
- escrow account : t/k lưu giữ
- Exchange equalization account : t/k bình ổn hối đoái
- expense account : bản tính công vụ phí
- external account : t/k cán cân thanh toán vãng lai
- final accounts : báo cáo kết toán
- foreign currency account : t/k ngoại tệ nước ngoài
- group accounts : báo cáo kế toán gộp
- inactive account : t/k không năng động
- income and expenditure account : t/k thu và chi
- individual retirement account :t/k hưu trí
- instant access account : t/k được rút tiền ngay
- interim accounts : báo cáo kế toán tạm thời
- joint account :t/k chung
- loro account : t/k loro, t/k của bên thứ ba
- margin account : t/k biên
- merchant account : t/k kinh doanh
- nominal account : t/k danh nghĩa
- nostro account : t/k nostro / t/k của chúng tôi
- notice account : t/k thông báo trước
- NOW account : t/k NOW
- numbered account : t/k bằng số
- postal account : t/k qua bưu điện
- profit and loss account : quyết toán lời lỗ
- public account : t/k công
- purchases account : t/k mua
- real accounts : t/k về vật thể
- sales account : sổ doanh thu / bán hàng
- sales returns account : t/k hàng gởi trả lại
- savings account : t/k tiết kiệm
- sundries account : t/k linh tinh
- suspense account : t/k treo / tạm thời
- vostro account : t/k vostro, t/k của bạn
- account balance: số dư t/k
- account books: sổ sách kế toán
- account executive: người điều hành kế toán
- account manager: ngươi điều hành kế toán
- account payee(only): chỉ trả vào t/k người hưởng
- accounts payable: số tiền phải trả
- accounts receivable: số tiền phải thu đươc
account terms: kỳ hạn thanh toán